Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turn one's stomach


verb
upset and make nauseated
- The smell of the food turned the pregnant woman's stomach
- The mold on the food sickened the diners
Syn:
sicken, nauseate
Derivationally related forms:
nausea (for: nauseate), nauseant (for: nauseate)
Hypernyms:
disgust, gross out, revolt, repel
Verb Frames:
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.